Phân biệt các loại xương gạch ốp lát: Ưu nhược điểm và ứng dụng
-
01/07/2025
-
42
Khi lựa chọn gạch ốp lát, ngoài màu sắc, hoa văn hay kích thước, xương gạch là một yếu tố cực kỳ quan trọng mà bạn cần hiểu rõ. Xương gạch, hay còn gọi là cốt gạch, chính là phần thân của viên gạch, quyết định phần lớn đến độ bền, khả năng chịu lực và đặc tính của gạch. Hiện nay, trên thị trường có ba loại xương gạch phổ biến nhất: ceramic, bán sứ (Semi Porcelain/Porcelain Enamel) và sứ (Porcelain/Full Body Porcelain).
1. Định nghĩa xương gạch
Khi chọn mua gạch ốp lát, người tiêu dùng thường chú ý nhiều đến màu sắc, hoa văn hay độ bóng của bề mặt gạch mà ít khi quan tâm đến “xương gạch”. Tuy nhiên, xương gạch chính là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định chất lượng và độ bền của một viên gạch trong suốt quá trình sử dụng.
Hiểu một cách đơn giản, xương gạch là phần lõi bên trong viên gạch – tính từ mặt đáy đến sát lớp men phủ bên ngoài. Đây là phần cấu trúc chính tạo nên độ cứng, khả năng chống thấm nước, khả năng chịu lực và tuổi thọ của gạch.
Một viên gạch thông thường gồm hai phần chính:
-
Xương gạch (thân gạch): Cấu tạo từ hỗn hợp các vật liệu như đất sét, bột đá, tràng thạch… được ép và nung ở nhiệt độ cao để tạo nên một khối rắn chắc. Thành phần nguyên liệu, tỷ lệ phối trộn và công nghệ nung sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến đặc tính cơ lý của xương gạch – như độ hút nước, độ cứng, độ bền cơ học, độ ổn định trong môi trường ẩm ướt.
-
Men gạch (lớp phủ bề mặt): Là lớp phủ được tráng lên xương gạch, có tác dụng tăng thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt. Men gạch quyết định đến yếu tố trang trí như màu sắc, hoa văn, độ bóng/mờ và khả năng chống trầy xước. Tuy nhiên, dù lớp men đẹp đến đâu mà xương gạch kém chất lượng thì viên gạch cũng khó bền trong điều kiện thực tế.
Do đó, việc hiểu rõ xương gạch không chỉ giúp bạn chọn gạch đúng với thẩm mỹ, mà còn đảm bảo gạch phù hợp với mục đích sử dụng, hạn chế rủi ro như nứt vỡ, thấm nước hay nhanh xuống cấp.
2. Cách phân biệt các loại xương gạch
Việc phân biệt các loại xương gạch không quá khó nếu bạn nắm được những đặc điểm cơ bản sau:
Trên thị trường hiện nay, gạch ốp lát được chia làm 3 loại xương chính:
Tiêu chí | Ceramic | Semi Porcelain (bán sứ) | Porcelain (Granite) |
---|---|---|---|
Thành phần | 70% đất sét, 30% bột đá | 50% bột đá, 50% đất sét | 70% bột đá, 30% đất sét |
Độ hút nước | >3% (gạch ốp), >0.5% (gạch lát) | 0.5% – 3% | <0.5% |
Độ cứng bề mặt | 3–4 Mohs | ≥ 5 Mohs | ≥ 5 Mohs |
Độ bền uốn | ≥ 250 kg/cm² | ≥ 280 kg/cm² | ≥ 350 kg/cm² |
Màu xương | Đỏ hoặc hồng | Xám | Trắng |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Ứng dụng phù hợp | Ốp tường nội thất khô ráo | Nội ngoại thất phổ thông | Khu vực chịu lực, độ ẩm cao |
3. Ưu nhược điểm của từng loại xương gạch
Mỗi loại xương gạch có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng:
a. Gạch ceramic (gạch men)
- Ưu điểm:
- Giá thành phải chăng: Đây là ưu điểm lớn nhất, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng.
- Mẫu mã đa dạng: Dễ dàng tạo ra nhiều màu sắc, hoa văn, kích thước nhờ lớp men phủ.
- Dễ thi công: Trọng lượng nhẹ và dễ cắt gọt.
- Nhược điểm:
- Độ hút nước cao: Do độ rỗng xốp lớn, gạch dễ bị thấm nước, dễ bị rêu mốc trong môi trường ẩm ướt.
- Độ bền kém hơn: Dễ bị vỡ, trầy xước, sứt mẻ nếu chịu va đập mạnh hoặc ma sát lớn.
- Khả năng chịu lực thấp: Không phù hợp cho các khu vực có mật độ đi lại cao hoặc chịu tải trọng lớn.
- Lớp men dễ bị trầy xước, phai màu: Theo thời gian, lớp men có thể mất đi độ bóng và màu sắc ban đầu.
b. Gạch bán sứ (semi porcelain/porcelain enamel)
- Ưu điểm:
- Độ bền khá tốt: Cứng cáp hơn ceramic, ít bị trầy xước, chịu lực tốt hơn.
- Độ hút nước thấp hơn ceramic: Hạn chế thấm nước, ít bị rêu mốc.
- Giá thành hợp lý: Nằm ở phân khúc giữa ceramic và porcelain.
- Mẫu mã vẫn đa dạng: Vẫn có thể tạo ra nhiều thiết kế đẹp mắt.
- Nhược điểm:
- Độ cứng chưa bằng porcelain: Vẫn có khả năng bị sứt mẻ hoặc nứt nếu chịu va đập cực mạnh.
- Giá cao hơn ceramic.
c. Gạch sứ (porcelain/full body porcelain/gạch đồng chất)
- Ưu điểm:
- Độ bền vượt trội: Cực kỳ cứng chắc, khả năng chịu lực, chịu mài mòn, chống trầy xước cực tốt.
- Độ hút nước cực thấp: Gần như không thấm nước (<0.5%), chống ẩm mốc, rêu mốc hiệu quả, lý tưởng cho mọi không gian.
- Bền màu theo thời gian: Do màu sắc đồng chất từ trong ra ngoài, không bị phai màu hay bong tróc lớp men (đối với gạch đồng chất).
- Chống trơn trượt tốt: Một số loại có bề mặt nhám, tăng ma sát.
- Dễ vệ sinh: Bề mặt ít bám bẩn.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao: Là loại gạch đắt nhất trong ba loại.
- Trọng lượng nặng: Khó khăn hơn trong vận chuyển và thi công.
- Khó cắt gọt: Cần dụng cụ chuyên dụng và thợ có kinh nghiệm.
- Mẫu mã tự nhiên: Đối với gạch đồng chất, màu sắc và hoa văn thường không đa dạng bằng gạch men, chủ yếu là giả đá, giả gỗ tự nhiên.
4. Cách ứng dụng các loại xương gạch trong thực tế
Việc lựa chọn loại xương gạch phù hợp với từng không gian sẽ giúp tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền cho công trình của bạn:
- Gạch ceramic:
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các khu vực ít chịu tác động lực, mật độ đi lại thấp và không quá ẩm ướt như phòng ngủ, phòng thờ, tường phòng khách, tường nhà vệ sinh.
- Lưu ý: Tránh dùng cho sàn nhà tắm, sân thượng, gara ô tô hoặc những nơi có lưu lượng người đi lại lớn.
- Gạch bán sứ:
- Ứng dụng: Phù hợp cho sàn phòng khách, phòng bếp, nhà vệ sinh (sàn và tường), hành lang, khu vực văn phòng nhỏ.
- Lưu ý: Có thể dùng cho cả nội và ngoại thất nhưng cần xem xét kỹ đặc tính bề mặt và môi trường sử dụng.
- Gạch sứ (porcelain):
- Ứng dụng: Là lựa chọn tối ưu cho những khu vực yêu cầu độ bền cao, chịu lực tốt và chống thấm tuyệt đối như sàn nhà ở các khu vực đông người (phòng khách, sảnh), nhà bếp, nhà vệ sinh, sân thượng, ban công, gara ô tô, các công trình công cộng (trung tâm thương mại, sân bay, bệnh viện), khu vực ngoài trời.
- Lưu ý: Với những ưu điểm vượt trội, gạch porcelain phù hợp cho hầu hết các vị trí trong nhà và ngoài trời, mang lại giá trị sử dụng lâu dài.
Cần tư vấn cụ thể cho công trình của bạn? Liên hệ Lehome để được hỗ trợ tận tâm, chuyên sâu và đúng kỹ thuật.
Địa chỉ: Số 82 ngõ 116 Nhân Hòa, Q.Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0983 83 2258
Leave a comment